THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Kích thướcKích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4885x 1840 x 1445 |
Chiều dài cơ sở (mm)
2825 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1590/1615 |
Khoảng sáng gầm xe (mm)
140 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5,7 |
Trọng lượng không tải (kg)
1520 |
Trọng lượng toàn tải (kg)
2030 |
Dung tích bình nhiên liệu (L)
60 |
Động cơ xăngLoại động cơ
6AR-FSE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-iW (Van nạp) & VVT-i (Van xả), Phun xăng trực tiếp D-4S |
Số xy lanh
4 |
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc)
1998 |
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng đa điểm |
Loại nhiên liệu
Xăng không chì |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
123/6500 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
199/4600 |
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4 |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
1 chế độ (Thường) |
Hệ thống truyền động
Cầu trước, dẫn động bánh trước |
Hộp số
Số tự động 6 cấp |
Hệ thống treoTrước
Mc Pherson/McPherson Struts |
Sau
Double Wishbone |
Vành & lốp xeLoại vành
Mâm đúc |
Kích thước lốp
215/55R17 |
Lốp dự phòng
Full size spare tires (aluminum) |
PhanhTrước
Đĩa tản nhiệt |
Sau
Đĩa đặc |
Tiêu thụ nhiên liệuTrong đô thị (L/100km)
10.23 |
Ngoài đô thị (L/100km)
6.5 |
Kết hợp (L/100km)
7.88 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.